Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietinbank (Vietinbank) ngày 28-04-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietinbank cập nhật lúc 04:41 21/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 8 ngoại tệ tăng giá, 59 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 1 ngoại tệ tăng giá và 80 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,236.00 -416.00 | 16,256.00 -416.00 | 16,856.00 -416.00 |
Đô la Canada | CAD | 18,185 -178.00 | 18,285 -88.00 | 18,949 -124.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,324 -107.00 | 27,324 -127.00 | 28,205 -196.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,423.46 3,423.46 | 3,458.04 13.04 | 3,572.35 -12.65 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,577.18 -35.82 | 3,717.11 -65.89 |
Euro | EUR | 26,488 -279.00 | 26,558 -419.00 | 27,872 -395.00 |
Bảng Anh | GBP | 31,279 -491.00 | 31,279 -501.00 | 32,031 -919.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,158.03 27.03 | 3,188.00 47.00 | 3,290.00 -46.00 |
Yên Nhật | JPY | 157.41 -1.31 | 157.41 -1.46 | 162.68 -5.74 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -16.50 | 18.54 1.84 | 0.00 -20.50 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.69 0.01 | 1.39 0.01 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,215.00 -83.00 | 2,335.00 -83.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -15,284.00 | 14,854.00 -440.00 | 0.00 -15,874.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 -2,303.00 | 0.00 -2,438.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,143 -174.09 | 18,327 0.82 | 18,930 -197.86 |
Bạc Thái | THB | 632.42 -19.11 | 672.42 -19.11 | 700.42 -19.11 |
Đô la Mỹ | USD | 25,135 -15.00 | 25,155 5.00 | 25,458 -1.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Công Thương Việt Nam (Vietinbank) của 17 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.